Thành phần
- Celecoxib: 200 mg (hoạt chất chính).
- Tá dược: Vừa đủ 1 viên nang.
Cơ chế hoạt động
- Ức chế chọn lọc COX-2: Giúp giảm viêm, đau, sốt mà không ảnh hưởng đến COX-1 – yếu tố bảo vệ niêm mạc dạ dày.
- Ít gây biến chứng tiêu hóa: So với NSAIDs truyền thống, Celecoxib giảm nguy cơ loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.

Dược động học
- Hấp thu: Nhanh qua đường tiêu hóa, đạt đỉnh sau 2–3 giờ, sinh khả dụng gần 99%.
- Phân bố: 97% liên kết protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Qua enzym CYP2C9 ở gan.
- Thải trừ: Qua gan, bán thải 8–12 giờ.
Chỉ định
- Thoái hóa khớp.
- Viêm khớp dạng thấp.
- Viêm cột sống dính khớp.
- Đau bụng kinh nguyên phát.
- Polyp đại trực tràng dạng tuyến.
Liều dùng & Cách dùng
Người lớn:
- Thoái hóa khớp: 1 viên (200mg) mỗi ngày
- Viêm khớp dạng thấp: 100–200mg/ngày, chia 2 lần
- Viêm cột sống dính khớp: 100–200mg/ngày, chia 2 lần
- Polyp đại trực tràng400mg x 2 lần/ngày
- Đau bụng kinh: 400mg x 2 lần/ngày
- Suy gan nhẹ/vừa: Giảm ½ liều.
- Suy gan nặng: Chống chỉ định.
- Người cao tuổi <50kg: Ưu tiên liều thấp.
- Cách dùng: Uống trực tiếp, có thể kèm thức ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Chống chỉ định
- Dị ứng Celecoxib, NSAIDs, aspirin hoặc sulfonamid.
- Suy gan nặng, suy tim độ II-IV, bệnh viêm ruột.
- Đau sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành.
- Mề đay, hen do NSAIDs.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy, khó tiêu.
- Đau đầu, chóng mặt, phù ngoại biên.
Hiếm gặp:
- Viêm đại tràng, tắc ruột, viêm gan, suy thận, SJS.
Rất hiếm:
- Rối loạn thần kinh, viêm cơ, tiêu cơ vân, đau khớp, tiểu máu.
Ngưng thuốc & gặp bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường.
Đối tượng đặc biệt
- Phụ nữ có thai/cho con bú: Không dùng.
- Người lái xe, vận hành máy móc: Cẩn thận do nguy cơ chóng mặt.
Tương tác thuốc
- Fluconazol: Tăng nồng độ Celecoxib.
- Lithi: Tăng nồng độ Lithi → nguy cơ ngộ độc.
- Warfarin: Tăng thời gian đông máu → cần theo dõi INR.
- ACEi, lợi tiểu: Giảm hiệu quả hạ áp, lợi tiểu.
- Aspirin: Tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
Lưu ý khi sử dụng
- Không tự ý tăng liều hoặc dùng kéo dài.
- Dùng liều thấp nhất, thời gian ngắn nhất có thể.
- Nguy cơ huyết khối tim mạch khi dùng liều cao lâu dài.
- Theo dõi sát khi có tiền sử loét tiêu hóa, chảy máu, suy gan thận.
Thương hiệu
Nexpharm Korea, Nexpharm Korea Co., Ltd.
Công ty đăng ký
Pharmaunity Co., Ltd
Xuất xứ
Hàn Quốc
Số đăng ký
VN-21949-19
Reviews
There are no reviews yet.