Thành phần
Thành phần của mỗi lọ bột pha tiêm Axuka 1000mg/200mg có chứa:
- Dược chất: Amoxicilin natri tương đương với Amoxicillin 1000mg, Kali clavulanat tương đương acid clavulanic 200mg.
- Không chứa tá dược.
- Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm.
Công dụng – Chỉ định
Dược lực học
Dược động học
- Liên kết protein huyết tương: Amoxicillin 17–20%
- Thải trừ: chủ yếu qua thận, bị loại bỏ khi chạy thận nhân tạo
- Bài tiết qua sữa mẹ, qua nhau thai

Chỉ định
- Đường hô hấp trên: viêm xoang, viêm amidan, viêm tai giữa
- Đường hô hấp dưới: viêm phế quản, viêm phổi
- Đường tiết niệu – sinh dục: viêm bàng quang, viêm thận – bể thận
- Da & mô mềm: áp xe, mụn nhọt, nhiễm khuẩn vết thương
- Nhiễm khuẩn răng miệng: áp xe ổ răng
- Nhiễm khuẩn xương khớp: viêm tủy xương
- Nhiễm khuẩn sản khoa, ổ bụng
Cách dùng và liều dùng
Cách dùng
- Tiêm tĩnh mạch chậm (3 phút) hoặc truyền tĩnh mạch (30 phút)
- Dung môi pha: nước cất, NaCl 0,9%, Ringer, Hartmann
Liều dùng
- Người lớn & ≥12 tuổi: 1 lọ/8 giờ; nặng hơn: mỗi 6 giờ (tối đa 1200mg clavulanic/24h)
- Trẻ 3 tháng–12 tuổi: 100–200mg/kg/ngày chia 4 lần (tối đa 20mg clavulanic/ngày)
- Trẻ <3 tháng: 100–150mg/kg/ngày chia 3 lần
- Trẻ sơ sinh <8 ngày tuổi: 100mg/kg/ngày chia 2 lần
- Dự phòng phẫu thuật: 2g/200mg trước mổ; mổ >4 giờ dùng thêm 1 liều
Chống chỉ định
- Dị ứng penicillin, cephalosporin, carbapenem
- Tiền sử vàng da hoặc suy gan do amoxicillin/clavulanate
Tác dụng phụ
- Thường gặp: tiêu chảy, đau bụng, phát ban
- Không phổ biến: tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, vàng da, viêm gan
- Hiếm: sốc phản vệ, hội chứng Stevens–Johnson, viêm đại tràng giả mạc
Lưu ý
- Kiểm tra dị ứng beta-lactam trước khi dùng
- Cẩn trọng với người suy gan, suy thận, mang thai, cho con bú
- Dùng dài ngày cần theo dõi chức năng gan, thận, huyết học
Tương tác của thuốc Axuka
- Tăng tác dụng/toxicity: methotrexate, thuốc chống đông
- Giảm hiệu lực: thuốc tránh thai, tetracycline, macrolide
- Không dùng cùng: disulfiram, aminoglycoside, lidocaine
Tương kỵ của thuốc Axuka với các thuốc khác
- Không trộn với: dung dịch glucose, nhũ tương lipid, máu
- Có thể gây sai lệch: test glucose niệu, SGOT, SGPT, bilirubin
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Nên sử dụng thuốc ngay sau khi pha.
Nhà sản xuất
S.C. Antibiotice S.A.
Nước sản xuất
RU MA NI
Số đăng ký
VN-20700-17
Reviews
There are no reviews yet.